Biến tần INVT là trái tim của hệ thống truyền động điện hiện đại, mang lại khả năng điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ linh hoạt, chính xác. Thiết bị này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Tại thietbidiencn.vn, chúng tôi tin rằng việc lựa chọn bộ điều khiển tốc độ động cơ INVT phù hợp là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm thiểu chi phí vận hành và hướng tới một tương lai sản xuất bền vững, tối ưu hiệu suất.
1. Định Nghĩa Về Biến Tần INVT
Biến tần INVT (hay còn gọi là biến tần, bộ điều khiển tốc độ động cơ, inverter) là một thiết bị điện tử có khả năng thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều (AC) cung cấp cho động cơ, từ đó điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ một cách linh hoạt và chính xác.
Cấu tạo cơ bản của biến tần INVT bao gồm các khối chính:
- Bộ chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC).
- Bộ lọc (Filter): Làm phẳng điện áp DC, giảm thiểu nhiễu và gợn sóng.
- Bộ nghịch lưu (Inverter): Chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được.
- Bộ điều khiển (Control Unit): Điều khiển hoạt động của toàn bộ biến tần, nhận tín hiệu điều khiển từ bên ngoài và đưa ra các lệnh điều khiển cho bộ nghịch lưu.
- Bộ bảo vệ (Protection Unit): Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, ngắn mạch, mất pha,…
Nguyên lý hoạt động: Biến tần INVT hoạt động dựa trên nguyên lý điều khiển tần số. Tần số của dòng điện cung cấp cho động cơ quyết định tốc độ quay của động cơ. Bằng cách thay đổi tần số này, biến tần có thể điều khiển tốc độ động cơ một cách chính xác.
2. Tác Dụng Của Biến Tần INVT
Biến tần INVT mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp điều khiển tốc độ động cơ truyền thống:
- Tiết kiệm năng lượng: Đây là lợi ích lớn nhất của biến tần. Biến tần INVT giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình khởi động và vận hành động cơ, đặc biệt là trong các ứng dụng có tải thay đổi thường xuyên.
- Nghiên cứu: Theo báo cáo của Bộ Công Thương Việt Nam, việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20-50% điện năng tiêu thụ cho các hệ thống truyền động.
- Điều khiển tốc độ chính xác: Biến tần INVT cho phép điều khiển tốc độ động cơ một cách chính xác và linh hoạt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tăng tuổi thọ động cơ: Khởi động và dừng động cơ mềm mại, giảm thiểu ứng suất cơ học và nhiệt lên động cơ, kéo dài tuổi thọ của động cơ.
- Bảo vệ động cơ: Biến tần INVT tích hợp các chức năng bảo vệ động cơ khỏi các sự cố như quá tải, quá dòng, quá áp, mất pha,…
- Nâng cao hiệu suất hệ thống: Điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ tối ưu giúp nâng cao hiệu suất của toàn bộ hệ thống truyền động.
- Giảm tiếng ồn và rung động: Động cơ hoạt động êm ái hơn khi được điều khiển bằng biến tần.
- Tăng Cường Độ Tin Cậy Cho Hệ Thống: Bằng cách giảm thiểu số lần khởi động trực tiếp (DOL), biến tần INVT giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị cơ khí và điện trong hệ thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và thời gian ngừng hoạt động.
- Khả Năng Tích Hợp Mạng Truyền Thông: Nhiều dòng biến tần INVT hỗ trợ các giao thức truyền thông công nghiệp như Modbus, Profibus, CANopen, Ethernet/IP, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển và giám sát tự động (SCADA, DCS).
- Giảm Chi Phí Bảo Trì: Với khả năng khởi động mềm và điều khiển tốc độ chính xác, biến tần INVT giảm thiểu mài mòn và hư hỏng cơ khí, từ đó giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
- Cải Thiện Chất Lượng Điện Năng: Một số dòng biến tần INVT cao cấp tích hợp các tính năng cải thiện hệ số công suất và giảm sóng hài, góp phần nâng cao chất lượng điện năng của hệ thống và giảm thiểu ảnh hưởng đến các thiết bị khác.
- Dễ Dàng Cài Đặt Và Vận Hành: Biến tần INVT thường có giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng cài đặt và vận hành, ngay cả với những người không có chuyên môn sâu về điện.
- Tuân Thủ Các Tiêu Chuẩn An Toàn: Biến tần INVT được thiết kế và sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như IEC, UL, CE, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.
3. Khi Nào Sử Dụng Biến Tần INVT?
Biến tần INVT được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Bơm, quạt: Điều khiển lưu lượng và áp suất của bơm, quạt, tiết kiệm năng lượng.
- Máy nén khí: Điều khiển tốc độ động cơ máy nén khí, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Băng tải, thang máy: Điều khiển tốc độ di chuyển của băng tải, thang máy, đảm bảo an toàn và êm ái.
- Máy công cụ: Điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của các trục chính và trục phụ trong máy công cụ, nâng cao độ chính xác gia công.
- Máy dệt, máy in: Điều khiển tốc độ của các trục quay trong máy dệt, máy in, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Hệ thống HVAC: Điều khiển tốc độ quạt gió và bơm nước trong hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm và thông gió, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng khác:
- Cẩu trục và tời: Điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ cẩu trục và tời, đảm bảo an toàn và chính xác trong quá trình nâng hạ hàng hóa.
- Máy đùn nhựa: Điều khiển tốc độ trục vít của máy đùn nhựa, kiểm soát chính xác quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- Máy ly tâm: Điều khiển tốc độ quay của máy ly tâm, tối ưu hóa quá trình tách và phân loại các chất.
- Máy khuấy trộn: Điều khiển tốc độ của động cơ khuấy trộn, đảm bảo quá trình trộn đều và hiệu quả.
- Robot công nghiệp: Một số ứng dụng robot công nghiệp sử dụng biến tần để điều khiển các trục chuyển động, mang lại sự linh hoạt và chính xác cao.
- Hệ thống năng lượng tái tạo: Trong các hệ thống điện gió và điện mặt trời, biến tần đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng DC từ các nguồn tái tạo thành năng lượng AC để hòa vào lưới điện hoặc cung cấp cho các tải tiêu thụ.
4. Nguyên Lý Hoạt Động Của Biến Tần INVT
Nguyên lý hoạt động của biến tần INVT dựa trên việc điều khiển tần số và điện áp của dòng điện cung cấp cho động cơ. Quá trình này được thực hiện thông qua các bước sau:
- Chỉnh lưu (Rectification): Điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện được chuyển đổi thành điện áp một chiều (DC) bằng bộ chỉnh lưu. Bộ chỉnh lưu thường sử dụng các diode hoặc thyristor.
- Lọc (Filtering): Điện áp DC sau khi chỉnh lưu vẫn còn chứa các thành phần gợn sóng và nhiễu. Bộ lọc sử dụng các tụ điện và cuộn cảm để làm phẳng điện áp DC, giảm thiểu các thành phần không mong muốn.
- Nghịch lưu (Inversion): Điện áp DC sau khi lọc được chuyển đổi trở lại thành điện áp AC với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được bằng bộ nghịch lưu. Bộ nghịch lưu sử dụng các transistor công suất (IGBT) hoặc MOSFET.
- Điều khiển (Control): Bộ điều khiển sử dụng các thuật toán điều khiển tiên tiến để điều khiển hoạt động của bộ nghịch lưu, tạo ra điện áp AC với tần số và biên độ mong muốn. Bộ điều khiển cũng nhận các tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (ví dụ: tín hiệu tốc độ, tín hiệu mô-men xoắn) và đưa ra các lệnh điều khiển cho bộ nghịch lưu.
Các phương pháp điều khiển biến tần INVT phổ biến:
- Điều khiển V/f (Voltage/Frequency): Phương pháp này điều khiển tỷ lệ giữa điện áp và tần số của dòng điện cung cấp cho động cơ. Đây là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất.
- Điều khiển vector (Vector Control): Phương pháp này điều khiển độc lập dòng điện và từ thông của động cơ, cho phép điều khiển tốc độ và mô-men xoắn chính xác hơn.
- Điều khiển trực tiếp mô-men xoắn (Direct Torque Control – DTC): Phương pháp này điều khiển trực tiếp mô-men xoắn của động cơ mà không cần thông qua vòng điều khiển tốc độ.
5. Các Loại Biến Tần INVT
INVT cung cấp nhiều dòng biến tần khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là một số dòng sản phẩm tiêu biểu:
| Dòng Sản Phẩm | Ứng Dụng | Công Suất (kW) |
| GD10 | Các ứng dụng tải nhẹ như bơm, quạt, băng tải nhỏ, máy công cụ cỡ nhỏ. | 0.2 – 2.2 |
| GD20 | Các ứng dụng tải trung bình như bơm, quạt, máy nén khí, băng tải, thang máy, máy công cụ. | 0.75 – 110 |
| GD200A | Các ứng dụng tải nặng như máy nghiền, máy cán, máy ép, cẩu trục, tời. | 0.75 – 500 |
| GD350 | Các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ chính xác cao như máy công cụ CNC, robot công nghiệp, máy in, máy dệt. | 0.75 – 500 |
| CHV100 | Chuyên dụng cho các ứng dụng HVAC như điều khiển quạt gió, bơm nước, máy nén lạnh. | 0.75 – 500 |
| GD270 | Biến tần đa năng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. | 0.75 – 630 |
| GD300 | Biến tần hiệu suất cao, chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tin cậy cao. | 0.75 – 630 |
| GD5000 | Biến tần trung thế, dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng như khai thác mỏ, dầu khí, xi măng, thép. | 200 – 10000 |
Bảng giá tham khảo (cập nhật tháng 5/2024):
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, thời điểm mua hàng và các yếu tố khác.
| Dòng Sản Phẩm | Công Suất (kW) | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
|---|---|---|
| GD10 | 0.75 | 2.500.000 – 3.500.000 |
| GD20 | 2.2 | 5.000.000 – 7.000.000 |
| GD200A | 15 | 25.000.000 – 35.000.000 |
| GD350 | 30 | 60.000.000 – 80.000.000 |
6. Sơ Đồ Đấu Nối và Hướng Dẫn Đấu Biến Tần INVT
Sơ đồ đấu nối:
Sơ đồ đấu nối biến tần INVT có thể khác nhau tùy thuộc vào dòng sản phẩm và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, sơ đồ đấu nối cơ bản thường bao gồm các phần sau:
- Đấu nối nguồn: Kết nối biến tần với nguồn điện lưới 3 pha hoặc 1 pha (tùy thuộc vào loại biến tần).
- Đấu nối động cơ: Kết nối biến tần với động cơ 3 pha.
- Đấu nối tín hiệu điều khiển: Kết nối các tín hiệu điều khiển từ bên ngoài (ví dụ: nút nhấn, công tắc, biến trở) với biến tần.
- Đấu nối tín hiệu phản hồi: Kết nối các tín hiệu phản hồi từ động cơ (ví dụ: encoder, cảm biến tốc độ) với biến tần (nếu có).
- Đấu nối điện trở xả (Braking Resistor): Trong một số ứng dụng cần dừng động cơ nhanh, cần lắp thêm điện trở xả để tiêu tán năng lượng hãm tái sinh từ động cơ.
- Đấu Nối Mạch Điều Khiển: Các chân điều khiển trên biến tần INVT cho phép kết nối với các thiết bị ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, màn hình HMI, v.v. để thực hiện các chức năng điều khiển khác nhau.
Hướng dẫn đấu nối:
Chuẩn bị:
- Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần INVT.
- Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết (ví dụ: tua vít, kìm, đồng hồ đo điện).
- Đảm bảo nguồn điện đã được ngắt và khu vực làm việc an toàn.
Đấu nối nguồn:
- Xác định các chân đấu nối nguồn trên biến tần (thường được ký hiệu là R, S, T hoặc L1, L2, L3).
- Kết nối các dây pha của nguồn điện lưới với các chân đấu nối nguồn tương ứng.
- Kết nối dây trung tính (nếu có) với chân đấu nối trung tính (thường được ký hiệu là N).
- Kết nối dây tiếp địa với chân đấu nối tiếp địa (thường được ký hiệu là PE hoặc ㊀).
Đấu nối động cơ:
- Xác định các chân đấu nối động cơ trên biến tần (thường được ký hiệu là U, V, W).
- Kết nối các dây pha của động cơ với các chân đấu nối động cơ tương ứng.
Đấu nối tín hiệu điều khiển:
- Xác định các chân đấu nối tín hiệu điều khiển trên biến tần (thường được ký hiệu là DI, AI, DO, AO).
- Kết nối các tín hiệu điều khiển từ bên ngoài với các chân đấu nối tương ứng.
Đấu nối tín hiệu phản hồi (nếu có):
- Xác định các chân đấu nối tín hiệu phản hồi trên biến tần.
- Kết nối các tín hiệu phản hồi từ động cơ với các chân đấu nối tương ứng.
Kiểm tra:
- Kiểm tra lại toàn bộ các kết nối để đảm bảo chắc chắn và đúng kỹ thuật.
- Cấp nguồn cho biến tần và kiểm tra hoạt động.
Cài Đặt Thông Số:
Sử dụng bàn phím và màn hình hiển thị trên biến tần (hoặc phần mềm kết nối máy tính) để cài đặt các thông số vận hành phù hợp với động cơ và ứng dụng, bao gồm:
- Thông số động cơ: Điện áp định mức, dòng điện định mức, tần số định mức, số cực, hệ số công suất, v.v.
- Chế độ điều khiển: V/f, vector, DTC.
- Thời gian tăng tốc/giảm tốc: Thời gian để động cơ đạt tốc độ mong muốn/dừng lại.
- Giới hạn dòng điện/mô-men xoắn: Bảo vệ động cơ và biến tần.
- Các thông số khác: Tần số sóng mang, tần số ngõ ra, v.v.
Lưu ý:
- Luôn tuân thủ các quy định về an toàn điện khi đấu nối và vận hành biến tần.
- Nếu không có kinh nghiệm, hãy nhờ sự trợ giúp của kỹ thuật viên điện có chuyên môn.
7. Những Lưu Ý Khi Lựa Chọn Công Suất Cho Biến Tần INVT
Việc lựa chọn công suất biến tần INVT phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số lưu ý:
Công suất động cơ: Công suất biến tần phải lớn hơn hoặc bằng công suất định mức của động cơ.
Loại tải:
- Tải nhẹ (bơm, quạt): Có thể chọn biến tần có công suất bằng công suất động cơ.
- Tải nặng (máy nghiền, máy cán): Nên chọn biến tần có công suất lớn hơn công suất động cơ từ 20-50%.
Chế độ làm việc:
- Làm việc liên tục: Có thể chọn biến tần có công suất bằng công suất động cơ.
- Làm việc gián đoạn, có quá tải: Nên chọn biến tần có công suất lớn hơn công suất động cơ.
Môi Trường Làm Việc:
- Nhiệt độ cao: Nếu biến tần hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, cần giảm công suất định mức của biến tần (derating) theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Độ cao: Ở độ cao lớn so với mực nước biển, không khí loãng hơn, khả năng tản nhiệt của biến tần giảm, cần derating.
Điện áp nguồn: Chọn biến tần có dải điện áp đầu vào phù hợp với điện áp lưới điện tại nơi lắp đặt.
Tính Năng Đặc Biệt:
- Ứng dụng đặc biệt: Nếu ứng dụng có yêu cầu đặc biệt như điều khiển vị trí chính xác, đồng bộ nhiều động cơ, cần chọn biến tần có các tính năng tương ứng.
- Mô-men khởi động cao: Một số ứng dụng (ví dụ: máy nghiền, máy nén) yêu cầu mô-men khởi động lớn, cần chọn biến tần có khả năng cung cấp mô-men khởi động cao.
Ví dụ:
Một động cơ 3 pha có công suất 15kW, điện áp 380V, dùng để kéo băng tải (tải trung bình). Chế độ làm việc liên tục.
=> Có thể chọn biến tần INVT GD20 có công suất 15kW hoặc 18.5kW, điện áp 380V.
8. Liên Hệ thietbidiencn.vn Để Được Tư Vấn
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp biến tần tối ưu cho hệ thống của mình, đừng ngần ngại liên hệ với thietbidiencn.vn – nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Tại sao nên chọn thietbidiencn.vn?
Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần INVT chính hãng, chất lượng cao, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO, CQ).
Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt và bảo trì biến tần cho khách hàng.
Chính sách bảo hành uy tín: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành dài hạn, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Hỗ trợ 24/7: Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Đa Dạng Sản Phẩm: Ngoài biến tần INVT, thietbidiencn.vn còn cung cấp đầy đủ các thiết bị điện công nghiệp khác như:
- Khởi động mềm (Soft Starter)
- Bộ điều khiển lập trình (PLC)
- Màn hình giao diện người máy (HMI)
- Cảm biến công nghiệp (Sensor)
- Động cơ điện (Motor)
- Và nhiều thiết bị khác
Giải Pháp Tùy Chỉnh: Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có những yêu cầu riêng biệt. Vì vậy, thietbidiencn.vn cung cấp các giải pháp tùy chỉnh, thiết kế hệ thống điều khiển và tự động hóa theo yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.
Kinh Nghiệm Chuyên Sâu: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, thietbidiencn.vn đã thực hiện thành công nhiều dự án lớn nhỏ, từ các nhà máy sản xuất đến các công trình xây dựng và hệ thống năng lượng.
Uy Tín Được Khẳng Định: thietbidiencn.vn đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường nhờ chất lượng sản phẩm, dịch vụ chuyên nghiệp và sự tận tâm với khách hàng. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
- Hotline: 0969600261
- Địa chỉ: 16 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Website: thietbidiencn.vn
thietbidiencn.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường thành công!
Kết luận:
Biến tần INVT không chỉ là một thiết bị điện tử, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và phát triển trong ngành công nghiệp. Với khả năng điều khiển chính xác, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ động cơ, biến tần INVT đã trở thành một phần không thể thiếu trong các hệ thống truyền động hiện đại.
Bằng cách đầu tư vào biến tần INVT, các doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp và bảo vệ môi trường. Với những lợi ích vượt trội và tiềm năng phát triển to lớn, biến tần INVT chắc chắn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai của ngành công nghiệp.
